Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 00:50 15/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 00:50 15/05/2024 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 9 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,452.43 16,541.51 17,121.84
Đô la Canada CAD 18,231 18,331 18,948
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,527 27,609 28,448
Nhân Dân Tệ CNY 3,446.40 3,467.62 3,590.66
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,604.95 3,759.12
Euro EUR 26,841 26,975 28,068
Bảng Anh GBP 31,349 31,490 32,470
Đô la Hồng Kông HKD 3,163.89 3,185.37 3,340.09
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.95 316.10
Yên Nhật JPY 158.42 159.49 166.37
Won Hàn Quốc KRW 16.24 17.69 19.95
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,587 85,889
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,323.09 5,439.17
Krone Na Uy NOK 0.00 2,287.48 2,396.43
Rúp Nga RUB 0.00 264.41 292.71
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,767.08 7,037.59
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,286.86 2,403.17
Đô la Singapore SGD 18,373 18,475 19,102
Bạc Thái THB 646.76 676.59 714.13
Đô la Mỹ USD 25,212 25,232 25,481
Ðô la New Zealand NZD 15,012.33 15,064.60 15,612.33
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.39
ACB 720,000 0.00 750,000
Vàng SJC XAU 865,000 0.00 890,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 865,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,152 25,482
EUR 26,749 28,216
GBP 31,141 32,465
JPY 157.90 167.12
HKD 3,175.39 3,310.36
AUD 16,386.56 17,083.03
CAD 18,147 18,918
RUB 0.00 292.71
Cập nhật lúc 00:50 15/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021